|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cá tÃnh
noun Personality hai ngÆ°á»i có cá tÃnh trái ngược nhau the two have opposite personalities
| [cá tÃnh] | | | personality; individuality; character | | | Hai ngÆ°á»i có cá tÃnh trái ngược nhau | | The two have opposite personalities | | | Cô ta có cá tÃnh mạnh | | She has a strong character/personality |
|
|
|
|